--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy tôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy tôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tôn
+ verb
to honour, to proclaim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy tôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy tôn"
:
suy tàn
suy tôn
suy tổn
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
suy tôn
:
to honour, to proclaim
+
trấu
:
rice husk
+
rôm
:
Prickly heat, heat rashPhấn rômPowder against prickly heat
+
hốt hoảng
:
to be frightened out of one's wits
+
bảnh mắt
:
Just awake, very earlybảnh mắt đã đòi ănjust awake, he already cried for foodtrời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ảin summer, it gets sultry very earlysáng bảnh mắtit is bright daylight